Trong giới chơi xe và kỹ thuật ô tô, không ít người nhận xét rằng các mẫu xe Đức như: BMW, Mercedes-Benz hay Audi, thường có các chi tiết cao su như gioăng cửa, gối cao su, chụp bụi… nhanh bị chai cứng, nứt rạn hơn xe Nhật sau vài năm sử dụng tại Việt Nam. Nhiều người cho rằng nguyên nhân là vì “cao su Đức kém bền hơn cao su Nhật”. Vậy nhận định này có cơ sở kỹ thuật không?
Khác biệt về triết lý vật liệu
Theo tài liệu kỹ thuật của SAE International (Society of Automotive Engineers, Engineering Materials and Rubber Compounds in Automotive Applications, 2018), các hãng xe châu Âu, đặc biệt là Đức, thường ưu tiên sử dụng cao su thiên nhiên (Natural Rubber – NR) hoặc cao su butadien (BR) cho các khớp nối và đệm cao su – kim loại. Loại cao su này có độ đàn hồi cao, khả năng hấp thụ rung động tốt, giúp xe đạt độ êm và cảm giác lái tự nhiên hơn.
Tuy nhiên, điểm yếu của cao su thiên nhiên là nhạy cảm với nhiệt độ, tia cực tím (UV) và ozone trong không khí, những yếu tố thúc đẩy quá trình lão hóa, nứt và chai cứng bề mặt. Trong điều kiện khí hậu ôn đới của châu Âu, đây không phải là vấn đề lớn. Nhưng ở các quốc gia nhiệt đới như Việt Nam, nơi nắng gắt và độ ẩm cao quanh năm, cao su tự nhiên dễ bị “già hóa sớm”.

Trái lại, các nhà sản xuất Nhật Bản lại có cách tiếp cận khác. Theo Bridgestone Technical Review số 59 (2020), vật liệu phổ biến trên xe Nhật là cao su tổng hợp như EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer), NBR (Nitrile Butadiene Rubber) hoặc SBR (Styrene Butadiene Rubber). Các vật liệu này chịu nhiệt, chống ozone và tia UV tốt hơn, dù độ đàn hồi không “mượt” bằng cao su tự nhiên. Đổi lại, xe Nhật có độ bền vật liệu cao hơn khi sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
Môi trường ảnh hưởng hơn là “chất lượng”
Vì vậy, việc các chi tiết cao su trên xe Đức mau xuống cấp ở Việt Nam không phải do “cao su kém chất lượng” mà là do không tương thích với môi trường khí hậu. Vật liệu được chọn tối ưu cho điều kiện vận hành châu Âu mát mẻ, khô, ít tia UV, nên khi chuyển sang khí hậu nhiệt đới ẩm, đặc tính vật lý thay đổi nhanh hơn. Nhưng nếu tuân thủ quá trình bảo dưỡng và thay thế những chi tiết cao su đúng kỳ, thì xe Đức vẫn là một trải nghiệm đáng giá.
Ngược lại, xe Nhật được thiết kế, thử nghiệm và sản xuất chủ yếu cho thị trường châu Á, nơi môi trường nóng ẩm là tiêu chuẩn nên nhà sản xuất chọn loại vật liệu có độ ổn định tốt hơn về lâu dài.
Quan sát thực tế tại Việt Nam
Nhiều kỹ thuật viên dịch vụ ở các gara, trung tâm sửa xe lớn cũng có nhận xét: các gối cao su, đệm cao su, gioăng cửa, chụp bụi giảm xóc, các ống dẫn chất lỏng cao su, của xe Đức thường nứt, xuống cấp sau 3–5 năm, trong khi xe Nhật cùng tuổi ít gặp hiện tượng tương tự. Những khác biệt này thể hiện rõ nhất ở khu vực Nam Bộ, nơi nhiệt độ và cường độ UV cao quanh năm.
Câu chuyện của “sự tối ưu hóa”
Nói cách khác, không có vật liệu nào tốt tuyệt đối, chỉ có vật liệu tối ưu cho mục tiêu thiết kế và môi trường nhất định. Xe Đức ưu tiên cảm giác lái, độ êm và phản hồi khung gầm, nên chọn vật liệu mềm hơn, đàn hồi tốt hơn. Xe Nhật ưu tiên độ bền tổng thể và chi phí bảo dưỡng thấp, nên chọn vật liệu chịu thời tiết tốt hơn.
Khi hai triết lý ấy gặp nhau tại một thị trường nhiệt đới như Việt Nam, kết quả là người dùng cảm nhận sự “lão hóa nhanh” của cao su Đức, một hiện tượng kỹ thuật hợp lý chứ không phải chất lượng kém.

Như vậy, nhận định “cao su ô tô Đức mau lão hóa hơn xe Nhật” không sai, nhưng cần được hiểu trong bối cảnh kỹ thuật và môi trường sử dụng. Vật liệu cao su Đức không kém chất lượng, chúng chỉ được tối ưu cho một điều kiện môi trường. Ở chiều ngược lại, sự bền bỉ của xe Nhật là kết quả của hàng chục năm nghiên cứu vật liệu cho khí hậu châu Á. Và đó chính là lý do vì sao, trong thế giới ô tô, “sự bền bỉ” hay “độ êm ái” đôi khi chỉ là hai mặt của cùng một lựa chọn vật liệu.
Tuấn Phạm
